The understudy was in the wings, ready to go on if the lead actor became ill.
Dịch: Người đóng thế đã sẵn sàng ở phía sau cánh gà, sẵn sàng ra sân khấu nếu diễn viên chính bị ốm.
The new product is in the wings, waiting for the right moment to be launched.
Dịch: Sản phẩm mới đang trong giai đoạn chuẩn bị, chờ đợi thời điểm thích hợp để ra mắt.