She completely understood the topic.
Dịch: Cô ấy hoàn toàn hiểu chủ đề.
The project was completed completely.
Dịch: Dự án đã được hoàn thành hoàn toàn.
He was completely satisfied with the service.
Dịch: Anh ấy hoàn toàn hài lòng với dịch vụ.
hoàn toàn
hoàn chỉnh
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
khỉ con
thiết bị hỗ trợ nổi
đơn xin, ứng dụng
Cơ sở giáo dục bắt buộc
vải kẻ ô
Việt Nam mới
Thiết bị y tế
đưa ra quyết định