She wore a dress made from checked fabric.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy làm từ vải kẻ ô.
Checked fabric is often used in casual clothing.
Dịch: Vải kẻ ô thường được sử dụng trong trang phục thường ngày.
vải kẻ caro
vải kẻ ô
kẻ ô
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bánh anh đào
Người chăn nuôi gia súc
cơ thể trẻ
An toàn khi bơi lội
máy ghi âm kỹ thuật số
nhìn lên bầu trời
không gian thương mại
Thăng tiến nghề nghiệp