She needs to make a decision about her career.
Dịch: Cô ấy cần phải đưa ra quyết định về sự nghiệp của mình.
It's hard to make a decision under pressure.
Dịch: Việc đưa ra quyết định dưới áp lực là khó khăn.
quyết định
xác định
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
suy nghĩ triệt để
văn phòng thực địa
trung tâm dạy kèm
Ghét, không thích
Môtô nước
đầu tư vàng
Điểm yếu, sự yếu đuối
da mỏng manh