The findings are concordant with previous research.
Dịch: Những phát hiện này phù hợp với nghiên cứu trước đây.
The committee reached a concordant decision.
Dịch: Ủy ban đã đạt được một quyết định đồng thuận.
thích làm hài lòng hoặc gây ấn tượng để lấy lòng, thường một cách giả tạo hoặc để đạt được lợi ích cá nhân