The findings are concordant with previous research.
Dịch: Những phát hiện này phù hợp với nghiên cứu trước đây.
The committee reached a concordant decision.
Dịch: Ủy ban đã đạt được một quyết định đồng thuận.
hài hòa
nhất quán
đồng ý
sự hòa hợp
hiệp ước
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Dịch vụ di động
màn hình QLED
phòng xét xử
Chi phí khác
diễn đàn beauty queen
Buổi biểu diễn lại theo yêu cầu
khoe khoang thành tích
hợp đồng hợp lệ