The findings are concordant with previous research.
Dịch: Những phát hiện này phù hợp với nghiên cứu trước đây.
The committee reached a concordant decision.
Dịch: Ủy ban đã đạt được một quyết định đồng thuận.
bản ghi âm hoặc chương trình phát sóng kỹ thuật số mà người nghe có thể tải xuống hoặc phát trực tuyến
Người có gu thẩm mỹ, người có khả năng đánh giá và tạo ra cái đẹp.