The findings are concordant with previous research.
Dịch: Những phát hiện này phù hợp với nghiên cứu trước đây.
The committee reached a concordant decision.
Dịch: Ủy ban đã đạt được một quyết định đồng thuận.
hài hòa
nhất quán
đồng ý
sự hòa hợp
hiệp ước
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
rút được số đô
sự trở lại đầy bất ngờ
phạm vi công việc
Đánh giá trọng điểm
Chị/em tổ tiên (phụ nữ trong dòng họ hoặc tổ tiên nữ)
cơ quan đào tạo
biệt thự hạng sang
được bán đấu giá