A fire broke out in the kitchen.
Dịch: Một vụ hỏa hoạn đã bùng lên trong bếp.
The fire broke out after the explosion.
Dịch: Ngọn lửa bùng lên sau vụ nổ.
bùng nổ
bùng cháy
bốc cháy
hỏa hoạn
cháy
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
động lực khởi nghiệp
đánh úp thí sinh
những lựa chọn không giới hạn
vui mừng
gấp, bẻ, nếp
quyết định tài chính
sự ràng buộc
Rút tiền