You need to breathe deeply to relax.
Dịch: Bạn cần hít thở sâu để thư giãn.
He forgot to breathe while he was swimming.
Dịch: Anh ấy quên hít thở khi đang bơi.
hô hấp
hít vào
đã hít thở
hơi thở
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự xoay tròn, sự chuyển hướng
hộ kinh doanh
Bệnh tích nước trong bụng
thiểu số dân tộc
Nhân viên hành chính chung
rau sống tươi mát
vận động viên quần vợt đến từ Brazil
bầu không khí lôi cuốn