The circular shape of the table makes it easy for everyone to see each other.
Dịch: Hình tròn của chiếc bàn giúp mọi người dễ dàng nhìn thấy nhau.
She drew a circular pattern on the paper.
Dịch: Cô ấy vẽ một hình tròn trên giấy.
The circular movement of the planets around the sun is predictable.
Dịch: Chuyển động vòng tròn của các hành tinh quanh mặt trời là có thể dự đoán.
sự biểu diễn kỹ năng cưỡi ngựa và bắt bò tót, thường diễn ra trong các sự kiện thể thao