The interdiction of certain substances is necessary for public safety.
Dịch: Sự cấm đoán một số chất là cần thiết cho an toàn công cộng.
The government issued an interdiction on the sale of fireworks.
Dịch: Chính phủ đã ban hành lệnh cấm bán pháo.
sự cấm
lệnh cấm
cấm đoán
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
một cách hợp lý, có lý
Nguy cơ lừa đảo
Số lẻ
dép đi trong nhà
Kỳ nghỉ hè
kẻ móc túi
phép toán sai
khu vực màu mỡ