The interdiction of certain substances is necessary for public safety.
Dịch: Sự cấm đoán một số chất là cần thiết cho an toàn công cộng.
The government issued an interdiction on the sale of fireworks.
Dịch: Chính phủ đã ban hành lệnh cấm bán pháo.
sự cấm
lệnh cấm
cấm đoán
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
kết nối không dây
Màu áo CLB
các sáng kiến nghiên cứu
hợp đồng có thể thi hành
từ tính
khả năng lãnh đạo
Giấc mơ ngọt ngào
Hiệu suất công việc