The interdiction of certain substances is necessary for public safety.
Dịch: Sự cấm đoán một số chất là cần thiết cho an toàn công cộng.
The government issued an interdiction on the sale of fireworks.
Dịch: Chính phủ đã ban hành lệnh cấm bán pháo.
sự cấm
lệnh cấm
cấm đoán
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
trung tâm sức khỏe
sáng kiến dịch vụ
bảo vệ phẩm giá con người
trợ giảng
bầu không khí sang trọng
bạn
quản lý doanh nghiệp
giao lưu, xã hội hóa