The interdiction of certain substances is necessary for public safety.
Dịch: Sự cấm đoán một số chất là cần thiết cho an toàn công cộng.
The government issued an interdiction on the sale of fireworks.
Dịch: Chính phủ đã ban hành lệnh cấm bán pháo.
sự cấm
lệnh cấm
cấm đoán
12/06/2025
/æd tuː/
đối phó với căng thẳng
vòng nào ra vòng nấy
cải thiện việc học
Văn hóa công ty
video gây tranh cãi
hợp đồng tập thể
vị kỷ, chỉ phục vụ lợi ích của bản thân
doanh nghiệp nhỏ