The planet's orbit is elliptical.
Dịch: Quỹ đạo của hành tinh có hình elip.
She prefers elliptical tables for her dining room.
Dịch: Cô ấy thích những chiếc bàn hình elip cho phòng ăn của mình.
hình bầu dục
hình tròn
hình elip
tính chất hình elip
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
hệ thống giám sát
dự án lớn
Tập quán xã hội
Kang Tae Oh
khuyến nghị khách hàng
công việc, sự làm việc
vé thường
tính nhịp điệu