She has a rounded face that is very charming.
Dịch: Cô ấy có khuôn mặt tròn rất duyên dáng.
The table has a rounded edge for safety.
Dịch: Bàn có cạnh tròn để an toàn hơn.
hình tròn
hình cầu
đặc tính tròn trịa
làm tròn, làm thành hình tròn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tài liệu kỹ thuật
pha nước chanh
Người phụ nữ trưởng thành
áp dụng nhanh hơn
khoan thủng
lĩnh vực nông sản
giờ nghỉ ăn
Phong cách sống giàu có