She has a rounded face that is very charming.
Dịch: Cô ấy có khuôn mặt tròn rất duyên dáng.
The table has a rounded edge for safety.
Dịch: Bàn có cạnh tròn để an toàn hơn.
hình tròn
hình cầu
đặc tính tròn trịa
làm tròn, làm thành hình tròn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
vải rách, vải xù xì
vật không dẫn điện
Giám sát tích hợp
thái độ dễ gần
Quốc hội
Quản lý kho
đánh thức nhận thức
làm mát nhanh