The fabric features beautiful geometric patterns.
Dịch: Vải có các hình mẫu hình học đẹp.
She loves to decorate her home with geometric patterns.
Dịch: Cô ấy thích trang trí nhà của mình bằng các hình mẫu hình học.
thiết kế hình học
hình dạng hình học
hình học
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
thêu
vô căn cứ
thiết kế đường phố
toát lên vẻ đằm thắm
Chi phí hợp đồng, chi phí để ký kết hoặc duy trì hợp đồng
buổi biểu diễn văn hóa
từ khóa tăng vọt
Chấn thương cột sống