The fabric features beautiful geometric patterns.
Dịch: Vải có các hình mẫu hình học đẹp.
She loves to decorate her home with geometric patterns.
Dịch: Cô ấy thích trang trí nhà của mình bằng các hình mẫu hình học.
thiết kế hình học
hình dạng hình học
hình học
12/06/2025
/æd tuː/
chi phí, sự chi tiêu
thuộc về bản chất, vốn có
trò chơi trốn tìm
cảnh hành động
đầu vào trực tiếp
học sinh có động lực
giá trị nội tại
sự nghiệp rực rỡ