Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "geometric"

noun
geometric design
/dʒiːəˈmetrɪk dɪˈzaɪn/

thiết kế hình học

noun
modern geometric shape
/ˈmɒdən dʒiːəˈmɛtrɪk ʃeɪp/

Hình khối hiện đại

noun
geometric shape
/dʒiˈɒmɪtrɪk ʃeɪp/

hình học

noun
geometric shapes
/dʒiˈɒmɪtrɪk ʃeɪps/

các hình dạng hình học

noun
geometric sequence
/dæɪ siːkwəns/

dãy số hình học

adjective
geometric-patterned
/dʒiˈɒ.mə.trɪk ˈpæt.ənd/

có hoa văn hình học

noun
geometric patterns
/dʒiˈɒmətrɪk ˈpætənz/

hình mẫu hình học

noun
geometric figure
/dʒiˈɒmɛtrɪk ˈfɪɡər/

hình học

noun
geometric features
/dæk ˈkɪrəm ˈhɪl ˈɔr ˈɪnə/

đặc điểm hình học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY