Her smile exuded charm.
Dịch: Nụ cười của cô ấy toát lên vẻ đằm thắm.
The actress exuded charm and sophistication.
Dịch: Nữ diễn viên toát lên vẻ đằm thắm và sự tinh tế.
việc công bố các thông tin liên quan đến tác động của hoạt động hoặc dự án đến môi trường