The table is oval-shaped.
Dịch: Cái bàn có hình bầu dục.
She wore an oval pendant around her neck.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc mặt dây chuyền hình bầu dục.
The track was oval in shape.
Dịch: Đường đua có hình bầu dục.
hình elip
hình tròn
tính bầu dục
hình bầu dục
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Showbiz châu Á
Hệ thống truyền dẫn số
Giáo dục Montessori
dày đặc
thăng chức
đánh, giáng xuống
tai nạn kinh hoàng
ánh mắt sâu thẳm