The table is oval-shaped.
Dịch: Cái bàn có hình bầu dục.
She wore an oval pendant around her neck.
Dịch: Cô ấy đeo một chiếc mặt dây chuyền hình bầu dục.
The track was oval in shape.
Dịch: Đường đua có hình bầu dục.
hình elip
hình tròn
tính bầu dục
hình bầu dục
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
sự hấp thụ chất dinh dưỡng
Phòng khám thú y
cuồng nhiệt
nguyên nhân vụ tai nạn
tài liệu truyền thông
môi trường lưu trữ
mục tiêu
hợp đồng dài hạn