The online debate about the new policy is heating up.
Dịch: Cuộc tranh cãi trên mạng về chính sách mới đang nóng lên.
The issue sparked a heated online debate.
Dịch: Vấn đề này đã gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt trên mạng.
tranh luận trên internet
bất đồng trực tuyến
tranh cãi
cuộc tranh cãi
12/06/2025
/æd tuː/
vỏ trấu, thứ không có giá trị
Quy định mới
trường thuộc nhóm tinh hoa
Điểm mù
Trang phục được treo hoặc xếp lại một cách nghệ thuật.
Món ăn chiên
khó hài lòng
Lớp lá