The fund's historical performance is not indicative of future results.
Dịch: Hiệu suất trong quá khứ của quỹ không phải là dấu hiệu của kết quả trong tương lai.
We analyzed the historical performance of the company to assess its growth potential.
Dịch: Chúng tôi đã phân tích thành tích lịch sử của công ty để đánh giá tiềm năng tăng trưởng của nó.
Héracles, một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, nổi tiếng với sức mạnh phi thường và những kỳ tích của mình.