chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
personalize content
/ˈpɜːrsənəlaɪz ˈkɑːntent/
cá nhân hóa nội dung
noun
original beauty
/əˈrɪdʒənəl ˈbjuːti/
vẻ đẹp nguyên bản
noun
natural disaster risk
/ˈnætʃrəl dɪˈzæstər rɪsk/
rủi ro thiên tai
noun
focused work
/ˈfoʊ.kəsd wɜːrk/
công việc tập trung, công việc đòi hỏi sự chú ý cao độ