He is securing the door before leaving.
Dịch: Anh ấy đang khóa cửa trước khi rời đi.
She is securing funding for her project.
Dịch: Cô ấy đang đảm bảo nguồn tài trợ cho dự án của mình.
đảm bảo
bảo đảm
an ninh
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
nét phác thảo
Nhiếp ảnh học thuật
dãi bày cảm kích
Đã đủ; không muốn thêm nữa
Sự tinh thông nghề thủ công
Thiết kế sáng tạo
Tỷ lệ chấp nhận
kế hoạch mua lại cổ phiếu