She has a gentle manner that puts everyone at ease.
Dịch: Cô ấy có cách cư xử hiền lành khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
He gave a gentle push to help her up.
Dịch: Anh ấy đã nhẹ nhàng đẩy cô ấy để giúp cô ấy đứng dậy.
The gentle breeze made the day pleasant.
Dịch: Cơn gió nhẹ nhàng khiến ngày hôm đó trở nên dễ chịu.