She has a gentle manner that puts everyone at ease.
Dịch: Cô ấy có cách cư xử hiền lành khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
He gave a gentle push to help her up.
Dịch: Anh ấy đã nhẹ nhàng đẩy cô ấy để giúp cô ấy đứng dậy.
The gentle breeze made the day pleasant.
Dịch: Cơn gió nhẹ nhàng khiến ngày hôm đó trở nên dễ chịu.
Cuộc sống liên quan đến các hoạt động nhận thức hoặc khả năng tư duy của con người hoặc sinh vật.