He gave me a jab in the ribs.
Dịch: Anh ta đâm tôi một cái vào sườn.
She had to get a flu jab.
Dịch: Cô ấy phải tiêm vaccine cúm.
chọc
đâm
nói lảm nhảm
đâm, chích (quá khứ)
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
công cụ hoạt động
chi phí không cần thiết
khoảnh khắc hiếm
bớt được vài triệu
sinh sản, phong phú
Phương tiện hư hỏng
Số đăng ký kinh doanh
khẩn trương ban hành