The gallery displayed a batch of oil paintings.
Dịch: Phòng trưng bày triển lãm một loạt dầu ăn.
She bought a batch of oil paintings at the auction.
Dịch: Cô ấy đã mua một loạt dầu ăn tại cuộc đấu giá.
chuỗi tranh sơn dầu
bộ sưu tập tranh sơn dầu
tranh sơn dầu
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tổ ấm tràn ngập tiếng cười
thiết kế chiến lược
lựa chọn quốc dân
ca làm việc
nhượng bộ
khu vực Cực Nam
Sự khẳng định
Xử lý văn bản