The gallery displayed a batch of oil paintings.
Dịch: Phòng trưng bày triển lãm một loạt dầu ăn.
She bought a batch of oil paintings at the auction.
Dịch: Cô ấy đã mua một loạt dầu ăn tại cuộc đấu giá.
chuỗi tranh sơn dầu
bộ sưu tập tranh sơn dầu
tranh sơn dầu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
hành động kiên quyết
đồ uống làm từ cà phê
người thích cảm giác mạnh
chương trình văn hóa
Bệnh celiac (bệnh không dung nạp gluten)
quả goji
dầu ăn
vỏ bánh xe