The gallery displayed a batch of oil paintings.
Dịch: Phòng trưng bày triển lãm một loạt dầu ăn.
She bought a batch of oil paintings at the auction.
Dịch: Cô ấy đã mua một loạt dầu ăn tại cuộc đấu giá.
chuỗi tranh sơn dầu
bộ sưu tập tranh sơn dầu
tranh sơn dầu
18/12/2025
/teɪp/
sự tô điểm, sự trang trí
Thực hành sản xuất
mất mạng oan uổng
mức lương
ánh sáng ở phía trước
hành vi chuyên nghiệp
kền kền
ở lại qua đêm