The gallery displayed a batch of oil paintings.
Dịch: Phòng trưng bày triển lãm một loạt dầu ăn.
She bought a batch of oil paintings at the auction.
Dịch: Cô ấy đã mua một loạt dầu ăn tại cuộc đấu giá.
chuỗi tranh sơn dầu
bộ sưu tập tranh sơn dầu
tranh sơn dầu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Đổi hướng, đi đường vòng
khăn lau
Quần áo chống nắng
đối tượng đặc biệt
xoa dịu quan hệ
cơn tuyết rơi
các cơ quan nội tạng
Newbie chính hiệu