Employee monitoring can help improve productivity.
Dịch: Giám sát nhân viên có thể giúp cải thiện năng suất.
Many companies use software for employee monitoring.
Dịch: Nhiều công ty sử dụng phần mềm để giám sát nhân viên.
giám sát nhân viên
quản lý nhân viên
người giám sát
giám sát
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
không dễ chữa lành
khách hàng tiềm năng
thực hiện quy trình
không có khó khăn
cuộc hôn nhân với Jennifer Aniston
bài hát có giai điệu
sự sáng tạo
người khéo léo, người có khả năng thuyết phục hoặc quyến rũ người khác