The plumbing in this house needs to be repaired.
Dịch: Hệ thống ống nước trong ngôi nhà này cần được sửa chữa.
He works as a plumbing contractor.
Dịch: Anh ấy làm việc như một nhà thầu lắp đặt ống nước.
hệ thống ống
công trình cấp nước
thợ ống nước
lắp đặt ống nước
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
chủ nghĩa duy vật biện chứng
chương trình tiếp cận
hàng đầu, vị trí chịu trách nhiệm chính
nước da rám nắng
ngôn ngữ vùng miền
chiếc nhẫn
chi tiền cho cán bộ
một loại pasta hình ống, thường có chiều dài khoảng 4cm và có các rãnh dọc