Many students prefer a part-time system to balance their studies and work.
Dịch: Nhiều sinh viên thích hệ thống làm việc bán thời gian để cân bằng việc học và làm.
The part-time system allows employees to have more free time.
Dịch: Hệ thống làm việc bán thời gian cho phép nhân viên có nhiều thời gian rảnh hơn.
In a part-time system, employees usually work fewer hours than full-time.
Dịch: Trong hệ thống làm việc bán thời gian, nhân viên thường làm việc ít giờ hơn so với nhân viên toàn thời gian.
quá trình quốc hữu hóa tài sản tư nhân và chuyển giao cho cộng đồng hoặc nhà nước