His dealing with the problem was effective.
Dịch: Cách anh ấy đối phó với vấn đề rất hiệu quả.
The company is known for its fair dealing.
Dịch: Công ty nổi tiếng vì sự giao dịch công bằng.
plasma (n): thể plasma, trạng thái thứ tư của vật chất, là một loại khí ion hóa có điện tích.