His dealing with the problem was effective.
Dịch: Cách anh ấy đối phó với vấn đề rất hiệu quả.
The company is known for its fair dealing.
Dịch: Công ty nổi tiếng vì sự giao dịch công bằng.
kinh doanh
sự đàm phán
sự xử lý
giao dịch
người buôn bán
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Tình huống phức tạp
vượt qua, khắc phục (khó khăn, thử thách)
thuộc về mặt
Bạn học cùng bàn
làn dừng khẩn cấp
Sự trêu chọc, chế nhạo
tin nhanh
rau cải xoăn, đặc biệt là loại rau cải có lá rộng, xanh và nhẵn