We need to rehearse for the play tomorrow.
Dịch: Chúng ta cần diễn tập cho vở kịch vào ngày mai.
He rehearsed his speech multiple times before the presentation.
Dịch: Anh ấy đã diễn tập bài phát biểu của mình nhiều lần trước buổi thuyết trình.
thực hành
buổi diễn tập
12/09/2025
/wiːk/
rút lui, lùi lại
ngày cuối
bột chua (dùng để làm bánh)
Học viện tài chính
Chuyên gia kinh doanh
tình trạng tiềm ẩn
sự đỏ hoặc trạng thái đỏ
ống thở