We need to rehearse for the play tomorrow.
Dịch: Chúng ta cần diễn tập cho vở kịch vào ngày mai.
He rehearsed his speech multiple times before the presentation.
Dịch: Anh ấy đã diễn tập bài phát biểu của mình nhiều lần trước buổi thuyết trình.
thực hành
buổi diễn tập
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
tình báo thị trường
sự nhận dạng qua điện thoại
Người quản lý rừng
trái hồng táo
Nguy cơ nơi làm việc
thương mại quốc tế
kế nhiệm đồng hương
bóng đá