The window system provides natural light and ventilation.
Dịch: Hệ thống cửa sổ cung cấp ánh sáng tự nhiên và thông gió.
The building features a modern window system.
Dịch: Tòa nhà có một hệ thống cửa sổ hiện đại.
hệ thống kính
hệ thống ô cửa
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
bị gãy, vỡ, hỏng
bè nổi
ga trải giường
Bắt đầu chia thành
tỏ ra tự tin
ứng dụng thông minh
tách biệt, hẻo lánh