The consequent effects of the policy were significant.
Dịch: Các hiệu ứng hậu quả của chính sách là đáng kể.
She faced the consequent challenges after her decision.
Dịch: Cô phải đối mặt với những thách thức theo sau quyết định của mình.
kết quả
tiếp theo
hậu quả
hệ quả
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
lực căng
u50 trẻ đẹp
giải quyết đơn tồn
lịch trình khai trương
xe limousine
siêu nhân không có gì
châu Á
đa nguyên