The subsequent events were unexpected.
Dịch: Các sự kiện tiếp theo là điều không thể đoán trước.
He was promoted in the subsequent year.
Dịch: Anh ấy được thăng chức vào năm tiếp theo.
tiếp theo
theo sau
hệ quả
làm cho tiếp theo
20/11/2025
tính chia sẻ cao
Xu hướng phổ biến
cảm giác tự hào, sự khen ngợi
sự lừa dối, sự gian trá
có một con trai
hãm trà
chuẩn bị rất kỹ
các con trai