The subsequent events were unexpected.
Dịch: Các sự kiện tiếp theo là điều không thể đoán trước.
He was promoted in the subsequent year.
Dịch: Anh ấy được thăng chức vào năm tiếp theo.
tiếp theo
theo sau
hệ quả
làm cho tiếp theo
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Tình thân và sự chúc phúc
bao gạo
Nhân viên quản lý nguồn nhân lực
góp ý giao diện mới
người cho tiền boa
Sáp nhập tỉnh thành
Thành phố Anh hùng
Giao tiếp nội bộ