He arrived at the event in a sleek limousine.
Dịch: Anh ấy đến sự kiện bằng một chiếc limousine bóng bẩy.
They rented a limousine for their wedding.
Dịch: Họ thuê một chiếc limousine cho đám cưới của mình.
xe hơi sang trọng
xe có tài xế
dịch vụ limousine
đi xe limousine
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Kỹ thuật viên làm móng
món quà giá trị
ấm thầm nhưng bền bỉ
số phiếu bầu
Giá vé máy bay
Tiếng Việt nâng cao
tĩnh mạch giãn nở
nhà khoa học biển