He arrived at the event in a sleek limousine.
Dịch: Anh ấy đến sự kiện bằng một chiếc limousine bóng bẩy.
They rented a limousine for their wedding.
Dịch: Họ thuê một chiếc limousine cho đám cưới của mình.
xe hơi sang trọng
xe có tài xế
dịch vụ limousine
đi xe limousine
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
hòng lấy trọn
địa hình karst
bán thời gian
Kem chống nắng
kẻ hay chế nhạo hoặc chế giễu
Môn thể thao sử dụng gậy và bóng.
thức ăn cho cây
Đồ thể thao