He arrived at the event in a sleek limousine.
Dịch: Anh ấy đến sự kiện bằng một chiếc limousine bóng bẩy.
They rented a limousine for their wedding.
Dịch: Họ thuê một chiếc limousine cho đám cưới của mình.
xe hơi sang trọng
xe có tài xế
dịch vụ limousine
đi xe limousine
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Hiệu quả quản lý
Đây là tôi
Bình chữa cháy cầm tay
đêm diễn tự do
sự ký kết hợp đồng
hát vang
canh tác, sự trồng trọt
Cơ sở Nghiên cứu Nông nghiệp