She is a descendant of a famous king.
Dịch: Cô ấy là hậu duệ của một vị vua nổi tiếng.
Many descendants of the ancient tribe still live in the area.
Dịch: Nhiều hậu duệ của bộ tộc cổ vẫn sống trong khu vực này.
người thừa kế
hậu sản
nguồn gốc
thuộc về hậu duệ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
điều đang tăng lên
cơ quan tình báo hàng đầu
Tập trung để cúng tế
kỳ thi hỗ trợ tài chính
Xay nhuyễn, băm nhỏ (thịt hoặc rau củ)
bệnh viện da liễu
lấy gia đình làm trung tâm
Tiểu đoàn phòng không