I love the flavor of roasted sesame on my salad.
Dịch: Tôi thích hương vị của hạt mè rang trên món salad.
Roasted sesame can be used in various dishes.
Dịch: Hạt mè rang có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.
mè rang
hạt mè
mè
rang
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
ghi điểm mạnh mẽ
trình diễn laser
hướng nội khá nhiều
Mantra Đại Bi
người thích đánh nhau, người hay gây sự
sự kích thích, sự khó chịu
lịch âm
hợp đồng khung