I added sesame seeds to the salad.
Dịch: Tôi đã thêm hạt mè vào món salad.
Sesame oil is commonly used in Asian cuisine.
Dịch: Dầu mè thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.
She made a delicious sesame paste to accompany the dish.
Dịch: Cô ấy đã làm một loại mè rang ngon để đi kèm với món ăn.
Sự spaghettification (quá trình một vật thể bị kéo dài và mỏng đi do lực hấp dẫn cực mạnh)