I love eating skewered meat at the night market.
Dịch: Tôi thích ăn thịt xiên ở chợ đêm.
Skewered meat is a popular dish in many countries.
Dịch: Thịt xiên là một món ăn phổ biến ở nhiều quốc gia.
thịt xiên nướng
thịt xiên satay
xiên thịt
xiên
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Nhân viên tài liệu
hiện tượng trên mạng
không thuyết phục
sự thận trọng, sự cẩn trọng
Miền ký ức không thể quên
thần tài
máy pha cà phê
Chi tiêu, khoản chi