The movie was really exciting.
Dịch: Bộ phim thật sự rất hấp dẫn.
She had an exciting day at the amusement park.
Dịch: Cô ấy đã có một ngày thú vị tại công viên giải trí.
hồi hộp
thú vị
sự phấn khích
kích thích
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
phim
khoa ngôn ngữ nước ngoài
cử nhân tài chính
ngao
ngu ngốc, ngớ ngẩn
bồn tắm
Người chậm chạp, lề mề
múa dân tộc