The deal-making process took several months.
Dịch: Quá trình thương lượng mất vài tháng.
Successful deal-making requires good communication skills.
Dịch: Thương lượng thành công đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt.
thương lượng
mặc cả
thỏa thuận
đạt được thỏa thuận
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Giao thoa cảm hứng
sự công khai, sự quảng cáo
kinh nghiệm liên quan
sử dụng năng lượng
hồi quý tộc, công tước
khởi tố
rượu công nghiệp
dây thần kinh