The dress she wore was very attractive.
Dịch: Chiếc váy cô ấy mặc rất hấp dẫn.
He has an attractive personality.
Dịch: Anh ấy có một tính cách thu hút.
The offer was attractive enough to persuade me.
Dịch: Lời đề nghị đủ hấp dẫn để thuyết phục tôi.
hấp dẫn
quyến rũ
cuốn hút
sự hấp dẫn
thu hút
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
nạn nhân tự sát
Trách nhiệm giải trình
áo bảo hộ
múa diễn giải
trang trọng, nghiêm túc
hệ thống giáo dục
thanh ổn định
Phim cổ trang