He has a refusal right.
Dịch: Anh ấy có quyền từ chối.
The contract included a refusal right clause.
Dịch: Hợp đồng bao gồm một điều khoản về quyền từ chối.
quyền ưu tiên từ chối
16/09/2025
/fiːt/
chủ tịch chương trình
phó chỉ huy
bảng theo dõi sự có mặt
thuộc về năng lượng mặt trời
hệ thống quản lý động cơ
xử lý sai
Toán học cao cấp
bàn thảo luận