He has a refusal right.
Dịch: Anh ấy có quyền từ chối.
The contract included a refusal right clause.
Dịch: Hợp đồng bao gồm một điều khoản về quyền từ chối.
quyền ưu tiên từ chối
08/11/2025
/lɛt/
Tên lửa không phù hợp
sự quan sát, nghiên cứu
Thoát vị đĩa đệm cổ
khu vực giao thoa đường biên giới
hấp dẫn, thu hút sự chú ý
những hy vọng đang lên
trao đi yêu thương
Nhận ra