He has a refusal right.
Dịch: Anh ấy có quyền từ chối.
The contract included a refusal right clause.
Dịch: Hợp đồng bao gồm một điều khoản về quyền từ chối.
quyền ưu tiên từ chối
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Biểu hiện, sự biểu đạt
cầy hương
Lắc cổ tay
bất bình đẳng xã hội
hoàn thành luận văn
Chiết xuất từ cây sả
bản chất vấn đề
máy, máy móc