The corridor is very narrow.
Dịch: Hành lang rất hẹp.
Students waited in the corridor before entering the classroom.
Dịch: Học sinh chờ ở hành lang trước khi vào lớp.
lối đi
hành lang
đi qua hành lang
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
khu vườn
kiểm soát nhập cư
phục hồi sức khỏe
Trường hợp bất khả kháng
hàm lượng giác
mì xào bò
đi xe đạp
Có ý thức bảo vệ môi trường