The dress was made with exquisite detail.
Dịch: Chiếc váy được làm với chi tiết đều đẹp.
The craftsmanship shows exquisite detail.
Dịch: Tay nghề thủ công thể hiện chi tiết đều đẹp.
chi tiết hoàn hảo
chi tiết hoàn mỹ
chi tiết
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ngưỡng, giới hạn
mứt khoai lang
bọ cánh cứng gây hỏa hoạn
lịch sử vi phạm
Luật cơ bản
các nhiệm vụ đổi mới
Kính thực tế ảo
máy xúc đất