We need to take practical action to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần thực hiện hành động thực tế để giải quyết vấn đề này.
His proposal outlines a series of practical actions.
Dịch: Đề xuất của anh ấy vạch ra một loạt các hành động thực tế.
Hành động hiện thực
Hành động прагматичен
thực tế
hành động
12/09/2025
/wiːk/
thuộc về văn hóa
khách du lịch, người đi lang thang
Tiền thừa, tiền dư
thảm tắm
thông báo kết hôn
gặp Campuchia
thịt ba chỉ heo thái lát hoặc cắt miếng dùng để nướng hoặc chiên
sự im lặng