I enjoy sailing on the weekends.
Dịch: Tôi thích đi thuyền buồm vào cuối tuần.
Sailing requires knowledge of the wind and water.
Dịch: Đi thuyền buồm đòi hỏi kiến thức về gió và nước.
đi thuyền
đi thuyền buồm
cánh buồm
chèo thuyền
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
áo khoác làm bằng vải fleece
tài khoản phụ
no nê, thỏa mãn (đặc biệt về cảm giác ăn uống)
Bánh rán Doremon
trùng hợp
lưu trú du lịch
nhạc sống
khoan sâu