Yachting is a popular pastime among the wealthy.
Dịch: Đi thuyền là một sở thích phổ biến trong giới thượng lưu.
They spent the summer yachting in the Mediterranean.
Dịch: Họ đã dành mùa hè để đi thuyền ở Địa Trung Hải.
đi thuyền buồm
đi thuyền
thuyền buồm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
niềm hạnh phúc, niềm vui sướng
công dân mẫu mực
lây truyền bệnh tật
tiếng Anh như một ngôn ngữ nước ngoài
hình thức gửi online
nữ diễn viên đóng thế
những phát hiện ban đầu
thời gian biểu