Yachting is a popular pastime among the wealthy.
Dịch: Đi thuyền là một sở thích phổ biến trong giới thượng lưu.
They spent the summer yachting in the Mediterranean.
Dịch: Họ đã dành mùa hè để đi thuyền ở Địa Trung Hải.
đi thuyền buồm
đi thuyền
thuyền buồm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Kẻ mắt có cánh
các nước công nghiệp hóa
khách hàng hài lòng
sự tham gia của các bên liên quan
dịch vụ doanh thu
chính trường Hàn Quốc
màu xanh quân đội
Phong cách sống thành thạo công nghệ