Yachting is a popular pastime among the wealthy.
Dịch: Đi thuyền là một sở thích phổ biến trong giới thượng lưu.
They spent the summer yachting in the Mediterranean.
Dịch: Họ đã dành mùa hè để đi thuyền ở Địa Trung Hải.
đi thuyền buồm
đi thuyền
thuyền buồm
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
lây lan nhanh chóng
chính sách sinh thái
không gian xanh sạch
rượu mật ong
sổ ngân hàng
làn da ô liu
Bước nhảy vọt chưa từng có
đã từ bỏ, đã hy sinh