The navigation system helped us find our way.
Dịch: Hệ thống định vị đã giúp chúng tôi tìm đường.
She is studying navigation in maritime transportation.
Dịch: Cô ấy đang học về sự điều hướng trong vận tải hàng hải.
hướng dẫn
hướng đi
người điều hướng
điều hướng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tổ kiểm toán
ngắt kết nối
gây chết người, chết chóc
khẩn trương ban hành
bài học thẩm mỹ
Đứa trẻ Giê-su
quả nhục đậu khấu
khí hậu phù hợp