My neighbor is very friendly.
Dịch: Hàng xóm của tôi rất thân thiện.
We often borrow tools from our neighbors.
Dịch: Chúng tôi thường mượn công cụ từ hàng xóm.
The neighbors helped us during the storm.
Dịch: Hàng xóm đã giúp chúng tôi trong cơn bão.
lân cận
kề bên
gần đó
khu phố
hàng xóm hóa
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Sự tràn đập
sóng spin
Lĩnh vực có nhu cầu cao
chiếc khiên
Người Duy Ngô Nhĩ
phân khu hợp lý
người có dòng dõi cao, tổ tiên có địa vị
Sự di tản, sự sơ tán