I always fly business-class for long trips.
Dịch: Tôi luôn bay hạng thương gia cho những chuyến đi dài.
She received an upgrade to business-class.
Dịch: Cô ấy đã được nâng hạng lên hạng thương gia.
hạng nhất
hạng cao cấp
doanh nghiệp
liên quan đến doanh nghiệp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
vô lễ
lối thoát khẩn cấp
khách hàng bán buôn
dòng bùn
Phong cách biến hóa
giá niêm yết công khai
phát ngôn
Giá hàng hóa