Enumerating the items helps in organizing them.
Dịch: Liệt kê các mục giúp tổ chức chúng.
She was enumerating the reasons for her decision.
Dịch: Cô ấy đang liệt kê các lý do cho quyết định của mình.
danh sách
đếm
sự liệt kê
liệt kê
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
tại các hàng phòng VIP
các kiểu quan hệ
quy hoạch đô thị
Cung cấp cho các nhà sách
Mỹ học Nhật Bản
Cây bồ công anh
phân tích nội dung
Phô mai không có sữa