She booked a first-class ticket for her trip.
Dịch: Cô ấy đã đặt một vé hạng nhất cho chuyến đi của mình.
The hotel offers first-class amenities.
Dịch: Khách sạn cung cấp các tiện nghi hạng nhất.
thuộc về việc khai thác một cách lợi dụng hoặc không công bằng