The project benefits from varied perspectives.
Dịch: Dự án được hưởng lợi từ các quan điểm đa dạng.
Listening to varied perspectives can enhance understanding.
Dịch: Lắng nghe các quan điểm đa dạng có thể nâng cao sự hiểu biết.
các quan điểm đa dạng
các góc nhìn khác nhau
sự đa dạng
nhìn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
nhiều khả năng khác nhau
đèn bàn làm việc
tài khoản chứng khoán
Quan hệ nhà đầu tư
mối thù
đạo luật, quy chế
đính kèm
kết nối mối quan hệ